Có 2 kết quả:
老处女 lǎo chǔ nǚ ㄌㄠˇ ㄔㄨˇ • 老處女 lǎo chǔ nǚ ㄌㄠˇ ㄔㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unmarried old woman
(2) spinster
(2) spinster
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unmarried old woman
(2) spinster
(2) spinster
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0